ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refurbish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refurbish


refurbish

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tân trang lại, trang trí lại

Các câu ví dụ:

1. and Japanese marines have been deployed to help locals refurbish medical clinics and kindergartens.


Xem tất cả câu ví dụ về refurbish

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…