ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refundable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refundable


refundable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể được trả lại tiền

Các câu ví dụ:

1. Last week, the Asahi Shimbun newspaper reported tickets might not be refundable, citing Olympic organizers and contractual details connected to the tickets.


Xem tất cả câu ví dụ về refundable

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…