EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refugence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refugence
refugence /ri'fʌldʤəns/ (refugency) /ri'fʌldʤənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ánh sáng chói lọi, sự rực rỡ, sự huy hoàng
← Xem thêm từ refugees
Xem thêm từ refugency →
Từ vựng liên quan
ce
en
fug
gen
r
re
ref
refuge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…