ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reffexive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reffexive


reffexive /ri'fleksiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) phản thân
reffexive verb → động từ phản thân
reffexive pronoun → đại từ phản thân

danh từ


  (ngôn ngữ học)
  động từ phản thân
  đại từ phản thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…