EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reffexibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reffexibility
reffexibility /ri,fleksi'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính phản chiếu, tính phản xạ
← Xem thêm từ reffex
Xem thêm từ reffexible →
Từ vựng liên quan
bi
eff
ex
it
li
lit
r
re
ref
reffex
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…