EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refectory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refectory
refectory /ri'fektəri/ (frater) / 'freitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)
← Xem thêm từ refectories
Xem thêm từ refer →
Từ vựng liên quan
ec
ect
or
r
re
ref
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…