ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ refectory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng refectory


refectory /ri'fektəri/ (frater) / 'freitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…