EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
refective
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
refective
refective
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bồi dưỡng tinh thần
← Xem thêm từ refections
Xem thêm từ refectories →
Từ vựng liên quan
ec
ect
r
re
ref
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…