EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redstart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redstart
redstart /'restɑ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim đỏ đuôi
← Xem thêm từ redskins
Xem thêm từ reduce →
Từ vựng liên quan
art
r
re
red
reds
st
sta
star
start
ta
tar
tart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…