EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redox
redox
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quá trình oxy hoá và sự khử
← Xem thêm từ redounds
Xem thêm từ redraw →
Từ vựng liên quan
do
ox
r
re
red
redo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…