ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redound


redound /ri'daund/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (+ to) góp phần vào, góp nhiều vào, đưa lại
to redound to somebody advantage → làm lợi cho ai
to redound to someone's honour → mang lại nhiều niềm vinh dự cho ai, góp phần đem lại niềm vinh dự cho ai
  dội lại, ảnh hưởng trở lại
these crimes will redound upon their authors → những tội ác này giáng trả vào đầu những kẻ đã gây ra chúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…