EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redoubt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redoubt
redoubt /ri'daut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đòn nhỏ, đồn lẻ
← Xem thêm từ redoubling
Xem thêm từ redoubtable →
Từ vựng liên quan
do
doubt
ou
r
re
red
redo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…