EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redoubled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redoubled
redouble /ri'dʌbl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm to gấp đôi; làm cho to hơn; tăng thêm, tăng cường thêm
to redouble one's efforts
→ cố gắng gấp đôi; cố gắng hơn nữa, nổ lực hơn nữa
nội động từ
gấp đôi; to hơn, nhiều hơn, mạnh hơn (trước đây)
← Xem thêm từ redouble
Xem thêm từ redoubles →
Từ vựng liên quan
bl
bled
do
double
doubled
led
ou
r
re
red
redo
redouble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…