ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ redistil

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng redistil


redistil /'ri:dis'til/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (hoá học) cất lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…