EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redistil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redistil
redistil /'ri:dis'til/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hoá học) cất lại
← Xem thêm từ redispose
Xem thêm từ redistribute →
Từ vựng liên quan
distil
edi
is
r
re
red
st
ti
til
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…