EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redintegration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redintegration
redintegration /re,dinti'greiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khôi phục lại hoàn chỉnh, sự khôi phục toàn vẹn
← Xem thêm từ redintegrate
Xem thêm từ redirect →
Từ vựng liên quan
at
din
dint
edi
in
Integration
integration
ion
nt
on
r
ra
rat
ratio
ration
re
red
teg
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…