EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
redhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
redhead
redhead
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ)
← Xem thêm từ redeye
Xem thêm từ redheads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…