red rag /'red'ræg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)
it is a red_rag to him → cái đó làm cho hắn tức điên lên
(từ lóng) cái lưỡi
to show the red_rag to a bull
giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai