ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red rag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red rag


red rag /'red'ræg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mảnh vải đỏ, cái làm cho tức điên lên (như con bò đực khi trông thấy miếng vải đỏ)
it is a red_rag to him → cái đó làm cho hắn tức điên lên
  (từ lóng) cái lưỡi
to show the red_rag to a bull
  giơ miếng vải đỏ trước mặt con bò đực; chọc tức ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…