EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-necked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-necked
red-necked /'red'nekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có cổ đỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giận dữ; độc ác
← Xem thêm từ red mullet
Xem thêm từ red pepper →
Từ vựng liên quan
ec
ked
neck
necked
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…