ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red meat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red meat


red meat /'red'mi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thịt tươi còn máu
  thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…