ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red-light district

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red-light district


red-light district

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…