EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red-light district
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red-light district
red-light district
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
← Xem thêm từ red-light
Xem thêm từ red man →
Từ vựng liên quan
district
ic
is
li
light
r
re
red
ri
st
str
strict
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…