EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red lead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red lead
red lead /'red'led/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Minium
← Xem thêm từ red lane
Xem thêm từ red-leaved →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
lea
lead
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…