ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red lamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red lamp


red lamp /'red'læmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy)
  (từ lóng) nhà thổ, nhà chứa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…