EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red lamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red lamp
red lamp /'red'læmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn đỏ (treo ở hiệu thuốc, nhà bác sĩ thường trực...; tín hiệu dừng lại; tín hiệu báo nguy)
(từ lóng) nhà thổ, nhà chứa
← Xem thêm từ red-ink
Xem thêm từ red lane →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
la
lam
lamp
mp
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…