EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red cross
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red cross
red cross /'red'krɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hội Chữ thập đỏ
← Xem thêm từ red crescent
Xem thêm từ red deer →
Từ vựng liên quan
cross
os
r
re
red
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…