EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red cent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red cent
red cent /'red'sent/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu
I don't care a red_cent
tớ cóc cần gì cả
not worth a red_cent
không đáng một xu
← Xem thêm từ red carpet
Xem thêm từ red corpuscle →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
nt
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…