ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ red cent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng red cent


red cent /'red'sent/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu
I don't care a red_cent
  tớ cóc cần gì cả
not worth a red_cent
  không đáng một xu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…