EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red card
red card
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thẻ đỏ (trong bóng đá)
← Xem thêm từ red cabbage
Xem thêm từ red carpet →
Từ vựng liên quan
car
card
r
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…