EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red brass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red brass
red brass /'red'brɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng đỏ
← Xem thêm từ red box
Xem thêm từ red cabbage →
Từ vựng liên quan
as
ass
br
bra
brass
r
ra
re
red
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…