EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
red army
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
red army
red army /'red'ɑ:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Hồng quân (Liên xô)
← Xem thêm từ red
Xem thêm từ red-blindness →
Từ vựng liên quan
arm
army
my
r
re
red
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…