ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recycles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recycles


recycle

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
  phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)

  (máy tính) chu trình lặp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…