EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recurve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recurve
recurve /ri:'kə:v/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
uốn ngược lại
← Xem thêm từ recurvate
Xem thêm từ recurved →
Từ vựng liên quan
cur
curve
ec
ECU
ecu
r
re
rec
recur
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…