recursiveness
Phát âm
Ý nghĩa
(logic học) tính đệ quy
potential r. tính đệ quy thế (năng)
relative r. tính đệ quy tương đối
uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều
(logic học) tính đệ quy
potential r. tính đệ quy thế (năng)
relative r. tính đệ quy tương đối
uniform primitive r. tính đệ quy nguyên thuỷ đều