EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recuperative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recuperative
recuperative /ri'kju:pərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để phục hồi sức khoẻ, bỏ (thuốc)
(kỹ thuật) để thu hồi (máy...)
← Xem thêm từ recuperation
Xem thêm từ recuperator →
Từ vựng liên quan
at
cup
ec
ECU
ecu
er
era
pe
per
r
ra
rat
re
rec
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…