ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recuperating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recuperating


recuperate /ri'kju:pəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  hồi phục (sức khoẻ)
to recuperate one's health → hồi phục sức khoẻ; lấy lại sức khoẻ
  lấy lại (số tiền đã mất...)
  (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…