EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recumbency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recumbency
recumbency /ri'kʌmbənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tư thế nằm
tư thế ngả người (vào cái gì)
← Xem thêm từ recumbencies
Xem thêm từ recumbent →
Từ vựng liên quan
be
ben
cum
ec
ECU
ecu
en
mb
mbe
r
re
rec
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…