ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rectos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rectos


recto /'rektou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều rectos /'rektouz/
  trang bên phải (sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…