EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rectorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rectorial
rectorial /rek'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) hiệu trưởng
(thuộc) mục sư
← Xem thêm từ rectorates
Xem thêm từ rectories →
Từ vựng liên quan
ec
ect
or
r
re
rec
recto
rector
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…