EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recti-nerved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recti-nerved
recti-nerved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật học) có mạch thẳng
← Xem thêm từ rectangular
Xem thêm từ rectifi →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
nerve
nerved
r
re
rec
rv
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…