EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recross
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recross
recross /'ri:'krɔs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
băng qua trở lại, vượt qua trở lại, qua trở lại (sông)
← Xem thêm từ recriminatory
Xem thêm từ recrossed →
Từ vựng liên quan
cross
ec
os
r
re
rec
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…