ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recrimination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recrimination


recrimination /ri,krimi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buộc tội trả lại, sự tố cáo trả lại
  sự buộc tội lẫn nhau, sự tố cáo lẫn nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…