EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recrement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recrement
recrement /'rekrimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi
(sinh vật học) chất nội xuất
← Xem thêm từ recreative
Xem thêm từ recriminate →
Từ vựng liên quan
ec
em
en
ent
me
men
nt
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…