EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recopy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recopy
recopy /'ri:'kɔpi/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chép lại, sao lại
← Xem thêm từ recopies
Xem thêm từ recopying →
Từ vựng liên quan
co
cop
copy
ec
op
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…