EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconvening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconvening
reconvene
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
triệu tập lại
← Xem thêm từ reconvenes
Xem thêm từ reconversion →
Từ vựng liên quan
co
con
convening
ec
en
in
ni
on
r
re
rec
venin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…