EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconsidered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconsidered
reconsider /'ri:kən'sidə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp...)
← Xem thêm từ reconsiderations
Xem thêm từ reconsidering →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
consider
considered
ec
er
ere
id
ide
on
onside
r
re
rec
reconsider
red
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…