EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconquest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconquest
reconquest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem reconquer
← Xem thêm từ reconquers
Xem thêm từ reconquests →
Từ vựng liên quan
co
con
conquest
ec
est
on
qu
quest
r
re
rec
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…