EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reconcilable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reconcilable
reconcilable /'rekənsailəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể hoà giải, có thể giảng hoà được
nhất trí, không mâu thuẫn
reconcilable statements
→ những lời tuyên bố nhất trí với nhau
← Xem thêm từ reconcilability
Xem thêm từ reconcile →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ci
co
con
ec
la
lab
on
r
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…