ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recoinage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recoinage


recoinage /'ri:'kɔnidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đúc lại (tiền)
  tiền đúc lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…