EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recoinage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recoinage
recoinage /'ri:'kɔnidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đúc lại (tiền)
tiền đúc lại
← Xem thêm từ recoin
Xem thêm từ recollect →
Từ vựng liên quan
age
co
coi
coin
Coinage
coinage
ec
in
nag
r
re
rec
recoin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…