EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
recoiless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
recoiless
recoiless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về súng) không giật lại khi bắn
← Xem thêm từ recoiled
Xem thêm từ recoiling →
Từ vựng liên quan
co
coi
coil
ec
less
oil
r
re
rec
recoil
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…