EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reclassifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reclassifying
reclassify
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phân loại lại
← Xem thêm từ reclassify
Xem thêm từ recleaning →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
classify
classifying
ec
fy
fyi
if
in
la
lass
r
re
rec
reclassify
si
ss
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…