EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reckonable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reckonable
reckonable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể tính được, có thể đếm được
← Xem thêm từ reckon
Xem thêm từ reckoned →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ec
ko
nab
on
r
re
rec
reck
reckon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…