ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recklessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recklessness


recklessness /'reklisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không lo lắng, tính không để ý tới; tính coi thường
  tính thiếu thận trọng, tính khinh suất, tính liều lĩnh, tính táo bạo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…