ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ recitals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng recitals


recital /ri'saitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kể lại, sự thuật lại, sự kể lể; chuyện kể lại, chuyện thuật lại
  sự ngâm, sự bình (thơ)
  (âm nhạc) cuộc biểu diễn độc tấu
  (pháp lý) đoạn văn kiện kể lại sự kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…