ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receipt-stamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receipt-stamp


receipt-stamp /ri'si:tstæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tem dán trên quyển biên lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…