EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receipt-stamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receipt-stamp
receipt-stamp /ri'si:tstæmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tem dán trên quyển biên lai
← Xem thêm từ receipt-book
Xem thêm từ receipted →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ce
ec
mp
pt
r
re
rec
Receipt
receipt
st
sta
stamp
ta
tamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…